Hán tự: 娉
Đọc nhanh: 娉 (phinh.sính). Ý nghĩa là: thướt tha; duyên dáng. Ví dụ : - 风貌娉婷 phong thái tướng mạo tha thướt
Ý nghĩa của 娉 khi là Tính từ
✪ thướt tha; duyên dáng
娉婷
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娉
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
Hình ảnh minh họa cho từ 娉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娉›