pīng

Từ hán việt: 【phinh.sính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phinh.sính). Ý nghĩa là: thướt tha; duyên dáng. Ví dụ : - phong thái tướng mạo tha thướt

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thướt tha; duyên dáng

娉婷

Ví dụ:
  • - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娉

Hình ảnh minh họa cho từ 娉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Phinh , Sính
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLWS (女中田尸)
    • Bảng mã:U+5A09
    • Tần suất sử dụng:Thấp