娇媚 jiāomèi

Từ hán việt: 【kiều mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娇媚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiều mị). Ý nghĩa là: nũng nịu; nhõng nhẽo; kiều mỵ, đẹp đẽ; kiều mị; nhu mì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娇媚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娇媚 khi là Tính từ

nũng nịu; nhõng nhẽo; kiều mỵ

形容撒娇献媚的样子

đẹp đẽ; kiều mị; nhu mì

妩媚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇媚

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - zhè 孩子 háizi 真娇 zhēnjiāo a

    - Đứa trẻ này thật biết làm nũng.

  • - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • - 这墩 zhèdūn 玫瑰 méiguī hěn 娇艳 jiāoyàn

    - Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.

  • - yāo 花朵 huāduǒ duǒ 娇且 jiāoqiě yàn

    - Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

  • - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • - 花朵 huāduǒ suō le 不再 bùzài 娇艳 jiāoyàn

    - Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.

  • - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • - 江山 jiāngshān 如此 rúcǐ 多娇 duōjiāo

    - nước non sao đẹp đến thế.

  • - 这些 zhèxiē 玻璃器皿 bōlíqìmǐn hěn 娇气 jiāoqì

    - Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.

  • - 总是 zǒngshì 媚上 mèishàng 欺下 qīxià

    - Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.

  • - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.

  • - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • - 不要 búyào 那么 nàme yòu huì 哄人 hǒngrén yòu huì 撒娇 sājiāo

    - Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.

  • - 娇小玲珑 jiāoxiǎolínglóng

    - nhỏ nhắn nhanh nhẹn.

  • - 试一试 shìyīshì 桑娇维塞 sāngjiāowéisāi

    - Mùa xuân cho một số Sangiovese.

  • - xiàng 爸爸 bàba 撒起 sāqǐ 娇来 jiāolái

    - Cô ấy ăn vạ với bố.

  • - 不能 bùnéng 总是 zǒngshì 这么 zhème 娇气 jiāoqì

    - Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娇媚

Hình ảnh minh họa cho từ 娇媚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娇媚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao