娃娃推车 wáwá tuī chē

Từ hán việt: 【oa oa thôi xa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娃娃推车" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa oa thôi xa). Ý nghĩa là: Xe nôi em bé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娃娃推车 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娃娃推车 khi là Danh từ

Xe nôi em bé

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃娃推车

  • - 妻子 qīzǐ 为生 wéishēng chī le 很多 hěnduō

    - Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • - 解放前 jiěfàngqián 放牛娃 fàngniúwá 可苦 kěkǔ lài

    - trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?

  • - zhū 娃子 wázi

    - lợn con

  • - jiù xiàng 基佬 jīlǎo bǎn 嵌套 qiàntào 娃娃 wáwa 一样 yīyàng

    - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

  • - 车子 chēzi 往后 wǎnghòu tuī

    - Bạn đẩy xe ra phía sau đi.

  • - 小子 xiǎozǐ 如此 rúcǐ 痴恋 chīliàn 女娃子 nǚwázi

    - Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.

  • - 急救 jíjiù 推车 tuīchē

    - Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.

  • - 长着 zhǎngzhe 一张 yīzhāng 娃娃脸 wáwaliǎn

    - Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.

  • - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • - 爷爷 yéye bào zhe xiǎo 娃娃 wáwa 讲故事 jiǎnggùshì

    - Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.

  • -

    - đứa bé; đứa trẻ

  • - de 娃娃 wáwa 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Búp bê của cô ấy rất đẹp.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • - 我要 wǒyào 一个 yígè 椰菜 yēcài 娃娃 wáwa

    - Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.

  • - 被害人 bèihàirén yǎng le zhǐ 吉娃娃 jíwáwa

    - Anh ta có một con chihuahua.

  • - zuò le 几个 jǐgè 泥娃娃 níwáwa

    - Cô ấy làm vài con búp bê bùn.

  • - 娃娃 wáwa cài 洗净 xǐjìng 切细 qièxì jiàn

    - Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

  • - 邻居家 línjūjiā de 娃娃 wáwa 特别 tèbié 聪明 cōngming

    - Em bé nhà hàng xóm rất thông minh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娃娃推车

Hình ảnh minh họa cho từ 娃娃推车

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娃娃推车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao