Đọc nhanh: 娃娃推车 (oa oa thôi xa). Ý nghĩa là: Xe nôi em bé.
Ý nghĩa của 娃娃推车 khi là Danh từ
✪ Xe nôi em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃娃推车
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 猪 娃子
- lợn con
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 小子 你 如此 痴恋 那 女娃子
- Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.
- 急救 推车
- Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.
- 长着 一张 娃娃脸
- Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 爷爷 抱 着 小 娃娃 讲故事
- Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.
- 尕 娃
- đứa bé; đứa trẻ
- 她 的 娃娃 很漂亮
- Búp bê của cô ấy rất đẹp.
- 孩子 们 喜欢 玩 娃娃
- Bọn trẻ thích chơi búp bê.
- 我要 一个 椰菜 娃娃
- Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
- 她 做 了 几个 泥娃娃
- Cô ấy làm vài con búp bê bùn.
- 娃娃 菜 洗净 切细 件
- Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.
- 邻居家 的 娃娃 特别 聪明
- Em bé nhà hàng xóm rất thông minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娃娃推车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娃娃推车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娃›
推›
车›