姬侍 jī shì

Từ hán việt: 【cơ thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姬侍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ thị). Ý nghĩa là: Nàng hầu..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姬侍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姬侍 khi là Danh từ

Nàng hầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬侍

  • - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • - shì 维姬 wéijī · 哈珀 hāpò ma

    - Bạn là vicky harper?

  • - 每天 měitiān shì 爷爷 yéye 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy mỗi ngày đều hầu ông nội ăn cơm.

  • - de 地位 dìwèi zài 宫中 gōngzhōng jiào

    - Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.

  • - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 侍卫长 shìwèizhǎng 马上 mǎshàng 犯人 fànrén 带来 dàilái

    - Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.

  • - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén 可说是 kěshuōshì 一百 yìbǎi

    - Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.

  • - 侍弄 shìnòng zhū

    - chăm sóc heo.

  • - zhǐ 比玛姬 bǐmǎjī 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.

  • - shì zài 老人 lǎorén de 身边 shēnbiān

    - Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.

  • - 偷偷 tōutōu sāi gěi 侍者 shìzhě bàng 以求 yǐqiú 得到 dédào hǎo de 桌位 zhuōwèi

    - Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.

  • - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • - 侍候 shìhòu 父母 fùmǔ

    - hầu hạ cha mẹ.

  • - 服侍 fúshì 父母 fùmǔ

    - chăm sóc cha mẹ

  • - 侍立 shìlì 一旁 yīpáng

    - Đứng hầu bên cạnh.

  • - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • - 护士 hùshi 精心 jīngxīn 贯侍 guànshì 病人 bìngrén

    - Y tá phục vụ bệnh nhân cẩn thận.

  • - 用心 yòngxīn 贯侍 guànshì 老人 lǎorén

    - Cô ấy phục vụ người già một cách tận tâm.

  • - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 歌姬 gējī

    - Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姬侍

Hình ảnh minh họa cho từ 姬侍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姬侍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao