姬佬 jī lǎo

Từ hán việt: 【cơ lão】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姬佬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ lão). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đồng tính nữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姬佬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姬佬 khi là Danh từ

(tiếng lóng) đồng tính nữ

(slang) lesbian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬佬

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • - jiù xiàng 基佬 jīlǎo bǎn 嵌套 qiàntào 娃娃 wáwa 一样 yīyàng

    - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

  • - shì 维姬 wéijī · 哈珀 hāpò ma

    - Bạn là vicky harper?

  • - de 地位 dìwèi zài 宫中 gōngzhōng jiào

    - Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.

  • - 基佬 jīlǎo men 特别 tèbié 在意 zàiyì 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.

  • - zhǐ 比玛姬 bǐmǎjī 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.

  • - 这个 zhègè 穷佬 qiónglǎo 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Gã nghèo này chả có gì cả.

  • - duì 这个 zhègè 乡巴佬 xiāngbālǎo 来说 láishuō dōu 市里 shìlǐ 这些 zhèxiē 新鲜 xīnxiān 玩意儿 wányìer 确实 quèshí shì 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.

  • - 这佬 zhèlǎo 说话 shuōhuà 粗俗 cūsú 无礼 wúlǐ

    - Lão này nói chuyện thô tục mất lịch sự.

  • - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • - 那个 nàgè 懒佬 lǎnlǎo 从不 cóngbù 干活 gànhuó

    - Người đàn ông lười đó không bao giờ làm việc.

  • - 诗人 shīrén cháng 歌颂 gēsòng 美姬 měijī de 优雅 yōuyǎ

    - Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.

  • - 每次 měicì 家里 jiālǐ 有事 yǒushì dōu shì 和事佬 héshìlǎo

    - Tôi là một người sửa chữa khi nói đến gia đình của tôi.

  • - 小赤 xiǎochì lǎo 直接 zhíjiē zuò 骂人 màrén de 粗话 cūhuà

    - "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.

  • - 歌姬 gējī de 舞姿 wǔzī 十分 shífēn 优美 yōuměi

    - Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.

  • - de 朋友 péngyou 姓姬 xìngjī

    - Bạn của tôi họ Cơ.

  • - 这个 zhègè 犹太 yóutài lǎo

    - Đồ Do Thái già chết tiệt.

  • - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 歌姬 gējī

    - Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姬佬

Hình ảnh minh họa cho từ 姬佬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姬佬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJKP (人十大心)
    • Bảng mã:U+4F6C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao