Đọc nhanh: 姬妾 (cơ thiếp). Ý nghĩa là: vợ lẽ.
Ý nghĩa của 姬妾 khi là Danh từ
✪ vợ lẽ
concubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬妾
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 簉 室 ( 指妾 )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 她 是 王国 最 受宠 的 姬
- Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.
- 庶出 ( 妾 所生 , 区别 于 妻所生 )
- con vợ bé; con thứ.
- 妾 不敢 多言
- Thiếp không dám nói nhiều.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 她 姓 妾
- Cô ấy họ Thiếp.
- 歌姬 的 舞姿 也 十分 优美
- Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.
- 我 的 朋友 姓姬
- Bạn của tôi họ Cơ.
- 他 姓 姬
- Anh ấy họ Cơ.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姬妾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姬妾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妾›
姬›