妊娠 rènshēn

Từ hán việt: 【nhâm thần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妊娠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhâm thần). Ý nghĩa là: có thai; có mang; có chửa; có bầu; chửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妊娠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妊娠 khi là Tính từ

có thai; có mang; có chửa; có bầu; chửa

人或动物母体内有胚胎发育成长;怀孕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妊娠

  • - 妊妇 rènfù

    - phụ nữ mang thai.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妊娠

Hình ảnh minh họa cho từ 妊娠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妊娠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHG (女竹土)
    • Bảng mã:U+598A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:フノ一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMMV (女一一女)
    • Bảng mã:U+5A20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình