Đọc nhanh: 妊娠 (nhâm thần). Ý nghĩa là: có thai; có mang; có chửa; có bầu; chửa.
Ý nghĩa của 妊娠 khi là Tính từ
✪ có thai; có mang; có chửa; có bầu; chửa
人或动物母体内有胚胎发育成长;怀孕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妊娠
- 妊妇
- phụ nữ mang thai.
Hình ảnh minh họa cho từ 妊娠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妊娠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妊›
娠›
Loài (bạng) trai có mang hạt châu. Tỉ dụ đàn bà mang thai. ☆Tương tự: hoài thai 懷胎; nhâm thần 妊娠. ◇Vô danh thị 無名氏: Phu nhân mạo bỉ đào yêu; tính đồng ngọc nhuận; chánh tại dựng châu chi tế; hồ xuất phân chẩm chi đàm 夫人貌比桃夭; 性同玉潤; 正在孕珠之際; 胡出分枕之談 (T
Mang Bầu
thụ thai; mang thai; có mang
hoài thai; mang thai; có bầuchửa
sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con; thai sinh