rèn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tràn đầy. Ví dụ : - 。 tràn đầy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tràn đầy

充满

Ví dụ:
  • - chōng rèn

    - tràn đầy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - chōng rèn

    - tràn đầy.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牣

Hình ảnh minh họa cho từ 牣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ