Hán tự: 妊
Đọc nhanh: 妊 (nhâm). Ý nghĩa là: có thai; có bầu; có chửa; mang thai. Ví dụ : - 妊妇。 phụ nữ mang thai.
Ý nghĩa của 妊 khi là Động từ
✪ có thai; có bầu; có chửa; mang thai
妊娠
- 妊妇
- phụ nữ mang thai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妊
- 妊妇
- phụ nữ mang thai.
Hình ảnh minh họa cho từ 妊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妊›