Đọc nhanh: 好梦难成 (hảo mộng nan thành). Ý nghĩa là: mất ngủ; khó ngủ.
Ý nghĩa của 好梦难成 khi là Thành ngữ
✪ mất ngủ; khó ngủ
指失眠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好梦难成
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 她 的 梦 很 美好
- Giấc mơ của cô ấy rất đẹp.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 成全 好事
- tác thành chuyện tốt.
- 养成 良好 的 素养 很 重要
- Rèn luyện thành phẩm hạnh tốt rất quan trọng.
- 这些 傲人 的 成果 是 最好 的 纪念品
- Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.
- 八成 的 观众 给 了 好评
- 80% khán giả đã đánh giá tốt.
- 圆成 好事
- hoàn thành việc tốt
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 梦想 已成 矣 !
- Giấc mơ đã thành hiện thực!
- 祝 你 做 个 好 梦
- Chúc bạn mơ giấc mơ đẹp.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 就 像是 美梦成真
- Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.
- 我 做 了 一个 好 梦
- Tôi đã có một giấc mơ đẹp.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 良好 的 成绩 很难 得到
- Thành tích "tốt" rất khó đạt được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好梦难成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好梦难成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
成›
梦›
难›