Đọc nhanh: 好望角 (hảo vọng giác). Ý nghĩa là: Mũi Hảo vọng.
Ý nghĩa của 好望角 khi là Danh từ
✪ Mũi Hảo vọng
Cape of Good Hope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好望角
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 她 努力 把 角色 演 好
- Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 毕业生 们 盼望着 找到 好 工作
- Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.
- 她 指望 明天 会变 好
- Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.
- 菱角 在 水 里长 得 很 好
- Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.
- 指望 今年 有个 好收成
- Mong năm nay được mùa.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 她 渴望 拥有 好令名
- Cô ấy khao khát có được danh tiếng tốt.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
- 屋角 还 有点 空地 , 正好 放 一个 小柜
- góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.
- 大家 切望 事情 能变 好
- Mọi người rất nóng lòng mong mọi việc tốt lên.
- 好 的 ! 希望 你 得 如所愿
- Được thôi! Mong rằng cậu sẽ cầu được ước thấy.
- 我 希望 能交 好运
- Tôi hy vọng có thể gặp may mắn.
- 我 希望 将来 找 一个 待遇 好 的 工作
- Tôi hy vọng trong tương lai sẽ tìm được một công việc đãi ngộ tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好望角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好望角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
望›
角›