Đọc nhanh: 奔奔族 (bôn bôn tộc). Ý nghĩa là: (văn học) Gia tộc vội vã, thế hệ sinh từ 1975-1985 và là nhóm xã hội làm việc chăm chỉ và theo chủ nghĩa khoái lạc nhất Trung Quốc (netspeak).
Ý nghĩa của 奔奔族 khi là Danh từ
✪ (văn học) Gia tộc vội vã, thế hệ sinh từ 1975-1985 và là nhóm xã hội làm việc chăm chỉ và theo chủ nghĩa khoái lạc nhất Trung Quốc (netspeak)
lit. Rushing Clan, generation born between 1975-1985 and China's most hedonistic and hard-working social group (netspeak)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔奔族
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 奔走相告
- phi báo; chạy nhanh đến báo cho nhau
- 奔走呼号
- vừa chạy vừa gào khóc
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 孩子 们 在 花园里 嬉戏 奔跑
- Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 疲于奔命
- mệt mỏi vì công việc bận rộn.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 奔泻 千里
- tuôn chảy ngàn dặm
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 战马 狂奔
- ngựa chiến lao điên cuồng.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 我们 东奔西跑 , 望能 按时 准备就绪
- Chúng tôi chạy đôn chạy đáo với hy vọng chuẩn bị xong đúng giờ.
- 她 奔进 警察局
- Cô ấy chạy nhanh vào đồn cảnh sát.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 她 和 她 的 情人 上星期 私奔 了
- Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奔奔族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奔奔族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奔›
族›