Hán tự: 圹
Đọc nhanh: 圹 (khoáng). Ý nghĩa là: huyệt; hố; hầm; mồ; mộ; mả, cánh đồng. Ví dụ : - 打圹。 đào mồ.. - 圹穴。 mộ huyệt.
Ý nghĩa của 圹 khi là Danh từ
✪ huyệt; hố; hầm; mồ; mộ; mả
墓穴
- 打圹
- đào mồ.
- 圹 穴
- mộ huyệt.
✪ cánh đồng
原野
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圹
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 打圹
- đào mồ.
Hình ảnh minh họa cho từ 圹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圹›