Các biến thể (Dị thể) của 钣
鈑
Đọc nhanh: 钣 (Bản). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フノノフ丶). Ý nghĩa là: tấm kim loại. Chi tiết hơn...