Đọc nhanh: 夫唱妻和 (phu xướng thê hoà). Ý nghĩa là: chồng chắp vợ nối.
Ý nghĩa của 夫唱妻和 khi là Thành ngữ
✪ chồng chắp vợ nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫唱妻和
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 他们 做 了 夫妻
- Họ trở thành vợ chồng.
- 我们 是 夫妻 偶
- Chúng tôi là vợ chồng.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夫唱妻和
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夫唱妻和 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
唱›
夫›
妻›