Đọc nhanh: 天道 (thiên đạo). Ý nghĩa là: lẽ trời; đạo trời; thiên đạo, thời tiết, khí trời.
Ý nghĩa của 天道 khi là Danh từ
✪ lẽ trời; đạo trời; thiên đạo
中国古代哲学术语唯物主义认为天道是自然界及其发展变化的客观规律唯心主义认为天道是上帝意志的表现,是吉凶祸福的征兆
✪ thời tiết
天气
✪ khí trời
一定区域一定时间内大气中发生的各种气象变化, 如温度、湿度、气压、降水、风、云等的情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天道
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 直到 今天 , 我 才 明白 那个 道理
- Cho đến hôm nay tôi mới hiểu đạo lý ấy.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 听 了 半天 也 没 听 出个 道道儿 来
- ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 多劳多得 , 是 天公地道 的 事儿
- làm nhiều được nhiều, đó là lẽ công bằng.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 他 天天 跟 学生 打交道
- Anh ấy hàng ngày giao tiếp với học sinh.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 大道 之行 也 , 天下为公
- đạo lớn được thi hành, thì thiên hạ là của chung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
道›