Đọc nhanh: 天蓝 (thiên lam). Ý nghĩa là: màu xanh da trời; màu xanh biển; thanh thiên.
Ý nghĩa của 天蓝 khi là Tính từ
✪ màu xanh da trời; màu xanh biển; thanh thiên
像晴朗的天空的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天蓝
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 蓝蓝的 天上 没有 一丝 云彩
- Trên bầu trời xanh không một áng mây
- 高远 的 蓝天
- trời xanh thăm thẳm
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 蓝盈盈 的 天空
- bầu trời xanh thẳm.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 老蓝 的 天空 美如画
- Bầu trời màu xanh sẫm đẹp như tranh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天蓝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天蓝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
蓝›