Đọc nhanh: 大造桥虫 (đại tạo kiều trùng). Ý nghĩa là: sâu ông voi.
Ý nghĩa của 大造桥虫 khi là Danh từ
✪ sâu ông voi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大造桥虫
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 大桥 有 卫兵 把守
- cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 桥桩 很大
- Trụ cầu rất to.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这桥 傤 得 起 大 货车
- Cây cầu này có thể chịu được xe tải lớn.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大造桥虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大造桥虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
桥›
虫›
造›