Đọc nhanh: 大跌市 (đại điệt thị). Ý nghĩa là: sự sụp đổ của thị trường lớn, Sự sụp đổ thị trường.
Ý nghĩa của 大跌市 khi là Danh từ
✪ sự sụp đổ của thị trường lớn
great market fall
✪ Sự sụp đổ thị trường
market crash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大跌市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大跌市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大跌市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
市›
跌›