大天鹅 dà tiān'é

Từ hán việt: 【đại thiên nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大天鹅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại thiên nga). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim thiên nga (Cygnus cygnus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大天鹅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大天鹅 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim thiên nga (Cygnus cygnus)

(bird species of China) whooper swan (Cygnus cygnus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大天鹅

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • - 运河 yùnhé 大清河 dàqīnghé zài 天津 tiānjīn 附近 fùjìn 合流 héliú

    - sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.

  • - 天大 tiāndà de 难题 nántí 难不住 nánbúzhù 咱们 zánmen

    - việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.

  • - 关照 guānzhào 大家 dàjiā 明天 míngtiān de 安排 ānpái

    - Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.

  • - 亚历山大 yàlìshāndà 大帝 dàdì bān 君临天下 jūnlíntiānxià

    - Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.

  • - 直到 zhídào 天亮 tiānliàng 大风 dàfēng hái 没有 méiyǒu 停歇 tíngxiē

    - cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.

  • - 每天 měitiān 按时 ànshí 大便 dàbiàn

    - Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.

  • - 突然 tūrán 狂风 kuángfēng 大起 dàqǐ 刮得 guādé 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.

  • - 骤然 zhòurán 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 飞沙走石 fēishāzǒushí 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.

  • - 天天 tiāntiān 混日子 hùnrìzi 没什么 méishíme 志向 zhìxiàng

    - Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.

  • - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • - 大家 dàjiā tīng le 议论纷纷 yìlùnfēnfēn 可是 kěshì yòu 不得不 bùdébù 服从命令 fúcóngmìnglìng 只好 zhǐhǎo 天天 tiāntiān 熬夜 áoyè

    - Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.

  • - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • - 明天 míngtiān 意大利 yìdàlì

    - Ngày mai tôi sẽ đi Ý.

  • - 昨天 zuótiān gēn 大哥 dàgē láo le 会儿 huìer

    - Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.

  • - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • - zhè 不是 búshì 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu ma

    - Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?

  • - 别瘌 biélà 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu le 现实 xiànshí diǎn ba

    - Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大天鹅

Hình ảnh minh họa cho từ 大天鹅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大天鹅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao