Đọc nhanh: 大和 (đại hoà). Ý nghĩa là: Yamato (có thể là thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên), nhà nước Nhật Bản trước khi được ghi chép lại bắt đầu vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, niên đại thực sự của nó đang gây tranh cãi.
Ý nghĩa của 大和 khi là Danh từ
✪ Yamato (có thể là thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên), nhà nước Nhật Bản trước khi được ghi chép lại bắt đầu vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, niên đại thực sự của nó đang gây tranh cãi
Yamato (possibly 3rd century AD), Japanese state before written records began in 7th century AD, its real dating is controversial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大和
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 名古屋 在 東京 和 大阪 之間
- Nagoya nằm giữa Tokyo và Osaka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大和
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大和 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
大›