Đọc nhanh: 大南实录 (đại nam thực lục). Ý nghĩa là: Tên một bộ sử đời Nguyễn, chép công việc các chúa Nguyễn và các vua triều Nguyễn..
Ý nghĩa của 大南实录 khi là Danh từ
✪ Tên một bộ sử đời Nguyễn, chép công việc các chúa Nguyễn và các vua triều Nguyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大南实录
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大南实录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大南实录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
大›
实›
录›