Đọc nhanh: 外错角 (ngoại thác giác). Ý nghĩa là: các góc thay thế bên ngoài (nơi một đường thẳng gặp hai đường thẳng song song), góc so le ngoài.
Ý nghĩa của 外错角 khi là Danh từ
✪ các góc thay thế bên ngoài (nơi một đường thẳng gặp hai đường thẳng song song)
outer alternate angles (where one line meets two parallel lines)
✪ góc so le ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外错角
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 外边 的 天气 真不错
- Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.
- 外 的 选择 都 很 不错
- Những lựa chọn bên ngoài đều rất tốt.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外错角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外错角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
角›
错›