夏侯 xiàhóu

Từ hán việt: 【hạ hầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夏侯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ hầu). Ý nghĩa là: họ Hạ Hầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夏侯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 夏侯 khi là Danh từ

họ Hạ Hầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏侯

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 另外 lìngwài 一个 yígè 夏洛克 xiàluòkè de 扮演者 bànyǎnzhě

    - Hóa ra là Shylock kia

  • - shì 侯默 hóumò · 辛普森 xīnpǔsēn

    - Tôi là Homer Simpson.

  • - 夏天 xiàtiān 蝉鸣 chánmíng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Mùa hè ve sầu kêu rất to.

  • - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • - 夏天 xiàtiān 我常 wǒcháng dài 墨镜 mòjìng

    - Mùa hè tôi hay đeo kính râm.

  • - hóu de 生活 shēnghuó 奢华 shēhuá

    - Cuộc sống của nhà quyền quý rất xa hoa.

  • - céng zài 百慕大 bǎimùdà 度过 dùguò 一个 yígè 夏日 xiàrì

    - Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.

  • - 夏天 xiàtiān 小孩儿 xiǎoháier 身上 shēnshàng ài 起痱子 qǐfèizǐ

    - mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.

  • - 青铜峡 qīngtóngxiá ( zài 宁夏 níngxià )

    - Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).

  • - shì 那颗 nàkē 夏威夷 xiàwēiyí 果仁 guǒrén

    - Đây là hạt macadamia.

  • - 夏天 xiàtiān 适宜 shìyí 游泳 yóuyǒng

    - Mùa hè thích hợp bơi lội.

  • - 冬练三九 dōngliànsānjiǔ 夏练三伏 xiàliànsānfú

    - đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.

  • - 夏季 xiàjì 暑让 shǔràng rén 难耐 nánnài

    - Mùa hè nóng khiến người ta không thể chịu được.

  • - 南方 nánfāng de 夏天 xiàtiān 很潮 hěncháo

    - Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.

  • - huì zài 初夏 chūxià 会开 huìkāi 花儿 huāér

    - Hoa Huệ nở hoa vào đầu mùa hè.

  • - zài 海滩 hǎitān shàng 度过 dùguò le 夏天 xiàtiān

    - Cô ấy trải qua mùa hè ở biển.

  • - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • - de 诞生 dànshēng shì zài 夏天 xiàtiān

    - Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.

  • - 每个 měigè 夏日 xiàrì 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 享受 xiǎngshòu 音乐会 yīnyuèhuì

    - mỗi mùa hè, chúng ta có thể thưởng thức các buổi hòa nhạc ở đó!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夏侯

Hình ảnh minh họa cho từ 夏侯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏侯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Hóu , Hòu
    • Âm hán việt: Hầu , Hậu
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:ONMK (人弓一大)
    • Bảng mã:U+4FAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao