复摆 fù bǎi

Từ hán việt: 【phục bài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "复摆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục bài). Ý nghĩa là: quả lắc kép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 复摆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 复摆 khi là Danh từ

quả lắc kép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复摆

  • - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - 克复 kèfù 失地 shīdì

    - giành lại những vùng đất bị mất.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - bié zài zhè 摆谱 bǎipǔ a

    - Đừng làm ra vẻ ở đây.

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • - 埋怨 mányuàn méi 及时 jíshí 回复 huífù

    - Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.

  • - 埃德 āidé hái 没有 méiyǒu 回复 huífù

    - Chưa có phản hồi từ Ed.

  • - 及时 jíshí 复信 fùxìn

    - thư trả lời đúng lúc

  • - 打摆子 dǎbǎizǐ

    - lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét

  • - 摆阔气 bǎikuòqi

    - sống xa xỉ.

  • - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • - duì 玫玉 méiyù 摆件 bǎijiàn 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - 反对 fǎnduì 复活 fùhuó 军国主义 jūnguózhǔyì

    - phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 多纳 duōnà shì 为了 wèile 报复 bàofù

    - Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn

  • - 漂亮 piàoliàng de qín 摆在 bǎizài 那里 nàlǐ

    - Cây đàn xinh đẹp được đặt ở đó.

  • - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 复摆

Hình ảnh minh họa cho từ 复摆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复摆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao