复吸 fù xī

Từ hán việt: 【phục hấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "复吸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục hấp). Ý nghĩa là: tái nghiện hút thuốc hoặc lạm dụng ma túy, tiếp tục hút thuốc (sau khi từ bỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 复吸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 复吸 khi là Động từ

tái nghiện hút thuốc hoặc lạm dụng ma túy

to relapse into smoking or drug abuse

tiếp tục hút thuốc (sau khi từ bỏ)

to resume smoking (after giving up)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复吸

  • - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng cóng 叙利亚 xùlìyà de 解体 jiětǐ zhōng 吸取教训 xīqǔjiàoxun

    - Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria

  • - 克复 kèfù 失地 shīdì

    - giành lại những vùng đất bị mất.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - 吸食 xīshí 鸦片 yāpiàn

    - hút thuốc phiện

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • - 埋怨 mányuàn méi 及时 jíshí 回复 huífù

    - Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.

  • - 埃德 āidé hái 没有 méiyǒu 回复 huífù

    - Chưa có phản hồi từ Ed.

  • - 绝对 juéduì 吸引 xīyǐn 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.

  • - 及时 jíshí 复信 fùxìn

    - thư trả lời đúng lúc

  • - 失败 shībài nǎi 成功 chénggōng 之母 zhīmǔ cóng 失败 shībài zhōng 吸取经验 xīqǔjīngyàn 教训 jiàoxun 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.

  • - 吸烟 xīyān huì 致癌 zhìái

    - Hút thuốc có thể gây ung thư.

  • - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • - 吸烟者 xīyānzhě huàn 肺癌 fèiái de 危险性 wēixiǎnxìng shì 吸烟者 xīyānzhě de 13 bèi

    - Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.

  • - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • - 吸收 xīshōu 滋养 zīyǎng

    - hấp thụ chất dinh dưỡng

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 复吸

Hình ảnh minh họa cho từ 复吸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复吸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao