复刊 fùkān

Từ hán việt: 【phục khan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "复刊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục khan). Ý nghĩa là: phát hành trở lại (báo chí sau khi ngừng phát hành nay phát hành trở lại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 复刊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 复刊 khi là Động từ

phát hành trở lại (báo chí sau khi ngừng phát hành nay phát hành trở lại)

(报刊) 停刊后恢复刊行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复刊

  • - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - 克复 kèfù 失地 shīdì

    - giành lại những vùng đất bị mất.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - 刊登 kāndēng 广告 guǎnggào

    - Đăng quảng cáo.

  • - 创刊号 chuàngkānhào

    - số ra mắt; số báo đầu tiên.

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • - 埋怨 mányuàn méi 及时 jíshí 回复 huífù

    - Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.

  • - 埃德 āidé hái 没有 méiyǒu 回复 huífù

    - Chưa có phản hồi từ Ed.

  • - 及时 jíshí 复信 fùxìn

    - thư trả lời đúng lúc

  • - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • - 反对 fǎnduì 复活 fùhuó 军国主义 jūnguózhǔyì

    - phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 多纳 duōnà shì 为了 wèile 报复 bàofù

    - Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn

  • - 健康 jiànkāng 尚未 shàngwèi 恢复 huīfù

    - Sức khoẻ chưa hồi phục.

  • - 已经 yǐjīng 康复 kāngfù le

    - Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.

  • - 身体 shēntǐ hái méi 康复 kāngfù

    - Anh ấy vẫn chưa hồi phục.

  • - 需要 xūyào 尽快 jǐnkuài 康复 kāngfù

    - Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 复刊

Hình ảnh minh họa cho từ 复刊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao