Đọc nhanh: 复决权 (phục quyết quyền). Ý nghĩa là: quyền phúc quyết.
Ý nghĩa của 复决权 khi là Danh từ
✪ quyền phúc quyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复决权
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 表决权
- quyền biểu quyết
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 坚决 保卫国家 主权
- Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- 他 决心 要 复仇
- Anh ấy quyết tâm báo thù.
- 她 被 授权 做 决定
- Cô ấy được ủy quyền đưa ra quyết định.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 那 就 权且 这么 决定
- Vậy thì tạm thời quyết định như thế này.
- 我国 坚决 捍卫 自己 的 领域 主权
- Tổ quốc tôi kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 我 讲话 是 算数 的 , 决不 反复
- Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.
- 他 想 修复 它们 他 想 找回 控制权
- Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.
- 这个 问题 很 复杂 , 应该 从长计议 , 不要 马上 就 做 决定
- vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
- 矿工 们 下决心 等到 他们 的 要求 得到 满足 后 再 复工
- Các công nhân mỏ đã quyết định chờ đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng trước khi tiếp tục làm việc.
- 他们 决定 修复 友谊
- Họ quyết định hàn gắn tình bạn.
- 克复 困难 需要 决心
- Chiến thắng khó khăn cần phải quyết tâm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复决权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复决权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
复›
权›