Đọc nhanh: 备取 (bị thủ). Ý nghĩa là: lấy dự bị (tuyển thêm ngoài danh sách trúng tuyển chính thức).
Ý nghĩa của 备取 khi là Động từ
✪ lấy dự bị (tuyển thêm ngoài danh sách trúng tuyển chính thức)
招考时在正式录取名额以外再录取若干名以备取不到时递补
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备取
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 德才兼备
- tài đức vẹn toàn.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 机会 取决于 准备
- Cơ hội phụ thuộc vào sự chuẩn bị.
- 几乎 准备 好 取出 钩子 了
- Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 备取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 备取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
备›