Đọc nhanh: 声律学 (thanh luật học). Ý nghĩa là: thanh luật học.
Ý nghĩa của 声律学 khi là Danh từ
✪ thanh luật học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声律学
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 放学 的 铃声 响 了
- Chuông tan học đã reo.
- 学生 要 学会 自律
- Học sinh phải học cách tự kỉ luật.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 学生 守 学校 的 纪律
- Học sinh tuân theo kỉ luật của nhà trường.
- 我们 要 学好 声母
- Chúng ta cần học tốt thanh mẫu.
- 学习 声母 很 简单
- Học phụ âm rất đơn giản.
- 我 学会 了 平声 的 发音
- Tôi đã học cách phát âm thanh bằng.
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
- 学生 们 不敢 吭 一声
- Học sinh không dám lên tiếng.
- 科学 的 规律 需要 不断 探索
- Quy luật của khoa học cần phải khám phá liên tục.
- 他 在 学术界 很 有 声望
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
- 学校 的 纪律 变得 松弛 了
- Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.
- 学习 声调 很 重要
- Học thanh điệu rất quan trọng.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 学生 必须 遵守 学校 纪律
- Học sinh phải tuân thủ kỷ luật của trường.
- 学校 维持 着 严格 的 纪律
- Nhà trường duy trì kỷ luật nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声律学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声律学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
学›
律›