Đọc nhanh: 壬戌 (nhâm tuất). Ý nghĩa là: I11 năm thứ năm mươi chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1982 hoặc 2042.
Ý nghĩa của 壬戌 khi là Danh từ
✪ I11 năm thứ năm mươi chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1982 hoặc 2042
fifty-ninth year I11 of the 60 year cycle, e.g. 1982 or 2042
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壬戌
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 壬是 天干 第九位
- Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.
- 戌 和 亥 是 相邻 的 地支
- Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.
- 戌 是 地支 的 第十一位
- Tuất là địa chi thứ mười một.
- 他 姓 壬
- Anh ấy họ Nhâm.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壬戌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壬戌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壬›
戌›