Đọc nhanh: 墨索里尼 (mặc tác lí ni). Ý nghĩa là: Benito Mussolini (1883-1945), nhà độc tài phát xít Ý, "Il Duce", tổng thống 1922-1943.
Ý nghĩa của 墨索里尼 khi là Danh từ
✪ Benito Mussolini (1883-1945), nhà độc tài phát xít Ý, "Il Duce", tổng thống 1922-1943
Benito Mussolini (1883-1945), Italian fascist dictator,"Il Duce", president 1922-1943
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨索里尼
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 这里 有墨 的 现象
- Ở đây có hiện tượng tham ô.
- 正在 这个 节骨眼 上 索厄 伯里 回来 了
- Vào thời điểm này, Soahbury đã trở lại.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 大家 看看 套索 里 还有 什么
- Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨索里尼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨索里尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
尼›
索›
里›