Hán tự: 塾
Đọc nhanh: 塾 (thục). Ý nghĩa là: trường tư; trường tư thục. Ví dụ : - 私塾。 tư thục.. - 家塾。 trường tư.. - 塾师。 thầy giáo tư.
Ý nghĩa của 塾 khi là Danh từ
✪ trường tư; trường tư thục
旧时私人设立的教学的地方参看〖私塾〗; 旧时私人设立的教学的地方
- 私塾
- tư thục.
- 家塾
- trường tư.
- 塾师
- thầy giáo tư.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塾
- 家塾
- trường tư.
- 私塾
- tư thục.
- 塾师
- thầy giáo tư.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
Hình ảnh minh họa cho từ 塾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塾›