塕埲 wěng běng

Từ hán việt: 【ổng bồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "塕埲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổng bồng). Ý nghĩa là: bão bụi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 塕埲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 塕埲 khi là Danh từ

bão bụi

dust storm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塕埲

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塕埲

Hình ảnh minh họa cho từ 塕埲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塕埲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng , Běng
    • Âm hán việt: Bồng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GQKQ (土手大手)
    • Bảng mã:U+57F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCIM (土金戈一)
    • Bảng mã:U+5855
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp