běng

Từ hán việt: 【bồng.phủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồng.phủng). Ý nghĩa là: bộ phân loại cho tường (tiếng Quảng Đông), xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bộ phân loại cho tường (tiếng Quảng Đông)

classifier for walls (Cantonese)

xem 塕 埲

see 塕埲 [wěngběng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埲

Hình ảnh minh họa cho từ 埲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng , Běng
    • Âm hán việt: Bồng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GQKQ (土手大手)
    • Bảng mã:U+57F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp