• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Bàng , Běng
  • Âm hán việt: Bồng Phủng
  • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土奉
  • Thương hiệt:GQKQ (土手大手)
  • Bảng mã:U+57F2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 埲

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 埲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bồng, Phủng). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Bụi bặm, trần thổ. Chi tiết hơn...

Bồng
Âm:

Bồng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bụi bặm, trần thổ