wěng

Từ hán việt: 【ổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổng). Ý nghĩa là: mù mịt (bụi tung bay), bụi đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mù mịt (bụi tung bay)

形容尘土飞扬

bụi đất

尘土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塕

Hình ảnh minh họa cho từ 塕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCIM (土金戈一)
    • Bảng mã:U+5855
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp