Đọc nhanh: 堂倌 (đường quan). Ý nghĩa là: hầu bàn; người phục vụ. Ví dụ : - 堂倌儿。 bồi bàn; người hầu bàn
✪ hầu bàn; người phục vụ
旧时称饭馆、茶馆、酒店中的招待人员
- 堂倌 儿
- bồi bàn; người hầu bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂倌
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 弄堂 口
- đầu ngõ.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 课堂 上 很 安静
- Trên lớp rất yên tĩnh.
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 食堂 的 饭 很 香
- Cơm ở căng tin rất ngon.
- 正堂 布置 很 精美
- Sảnh chính được trang trí rất đẹp mắt.
- 堂倌 儿
- bồi bàn; người hầu bàn
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堂倌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堂倌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倌›
堂›