Đọc nhanh: 基面 (cơ diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng chiếu, mặt phẳng ngang.
Ý nghĩa của 基面 khi là Danh từ
✪ mặt phẳng chiếu
透视图中的水平投影面
✪ mặt phẳng ngang
平行于横向或水平轴的平面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基面
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
面›