Đọc nhanh: 基色 (cơ sắc). Ý nghĩa là: màu cơ bản (đỏ, vàng, xanh có thể pha lẫn với các màu khác).
Ý nghĩa của 基色 khi là Danh từ
✪ màu cơ bản (đỏ, vàng, xanh có thể pha lẫn với các màu khác)
能配合成各种颜色的基本颜色颜料中的原色是红、黄、蓝、和黄可以配合成绿,红和蓝可以配合成紫色光中的原色是红、绿、蓝、红和绿可以配合成黄,红和蓝可以配合成紫也叫基色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基色
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
色›