Đọc nhanh: 基希讷乌 (cơ hi nột ô). Ý nghĩa là: Kishinev hay Chisinau, thủ đô của Moldova.
✪ Kishinev hay Chisinau, thủ đô của Moldova
Chişinău or Chisinau, capital of Moldova
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基希讷乌
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基希讷乌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基希讷乌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
基›
希›
讷›