基因库 jīyīn kù

Từ hán việt: 【cơ nhân khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "基因库" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ nhân khố). Ý nghĩa là: ngân hàng gen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 基因库 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 基因库 khi là Danh từ

ngân hàng gen

gene bank

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因库

  • - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 技术 jìshù 可以 kěyǐ 编辑 biānjí 基因 jīyīn

    - Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.

  • - 如何 rúhé 看待 kàndài 基因 jīyīn 改造 gǎizào

    - Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?

  • - 基因 jīyīn 遗传 yíchuán 决定 juédìng 肤色 fūsè

    - Di truyền gen quyết định màu da.

  • - 遗传 yíchuán le zǎo 白头 báitóu de 基因 jīyīn

    - Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.

  • - DNA 检测 jiǎncè 发现 fāxiàn le 可变 kěbiàn 串联 chuànlián 重复 chóngfù 基因 jīyīn

    - Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.

  • - 基因突变 jīyīntūbiàn 可能 kěnéng 引发 yǐnfā 疾病 jíbìng

    - Đột biến gen có thể gây ra bệnh.

  • - 我们 wǒmen 分析 fēnxī 基因 jīyīn de 作用 zuòyòng

    - Chúng tôi phân tích tác dụng của gen.

  • - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • - 可以 kěyǐ 称为 chēngwéi 基因学 jīyīnxué 或脑 huònǎo 病理学 bìnglǐxué

    - Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.

  • - 基因工程 jīyīngōngchéng 用于 yòngyú 改善 gǎishàn 作物 zuòwù

    - Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.

  • - 基因组 jīyīnzǔ 测序 cèxù shì 医学 yīxué de 未来 wèilái

    - Giải trình tự gen là tương lai của y học.

  • - 基因 jīyīn 测试 cèshì 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 遗传 yíchuán 问题 wèntí

    - Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.

  • - 因此 yīncǐ 如何 rúhé 预测 yùcè 路基 lùjī de 沉降 chénjiàng shì 一个 yígè 难题 nántí shì 岩土 yántǔ 工程界 gōngchéngjiè de 热点 rèdiǎn 之一 zhīyī

    - Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.

  • - 所有 suǒyǒu 等位基因 děngwèijīyīn 频率 pínlǜ dōu 凶器 xiōngqì shàng

    - Không có tần số alen nào tương ứng

  • - 科学家 kēxuéjiā 研究 yánjiū 基因 jīyīn de 功能 gōngnéng

    - Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của gen.

  • - 我们 wǒmen cóng 父母 fùmǔ 那里 nàlǐ 得到 dédào 基因 jīyīn

    - Chúng ta nhận gen từ cha mẹ.

  • - 基因 jīyīn 信息 xìnxī duì 健康 jiànkāng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 基因库

Hình ảnh minh họa cho từ 基因库

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基因库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao