Hán tự: 垛
Đọc nhanh: 垛 (đoá). Ý nghĩa là: nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường). Ví dụ : - 城墙垛口。 lỗ châu mai nhô trên tường thành
Ý nghĩa của 垛 khi là Danh từ
✪ nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường)
垛子
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垛
- 门 垛子
- ụ trên cửa
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 城垛 子
- ụ trên tường thành
- 柴火垛
- đống củi
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垛›