Đọc nhanh: 垆埴 (lô thực). Ý nghĩa là: đất đen.
Ý nghĩa của 垆埴 khi là Danh từ
✪ đất đen
黑色的黏土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垆埴
- 酒 垆
- quán rượu.
- 当 垆 ( 卖酒 )
- bán rượu.
- 垆 土
- đất đen.
Hình ảnh minh họa cho từ 垆埴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垆埴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垆›
埴›