垆埴 lú zhí

Từ hán việt: 【lô thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "垆埴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lô thực). Ý nghĩa là: đất đen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 垆埴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 垆埴 khi là Danh từ

đất đen

黑色的黏土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垆埴

  • - jiǔ

    - quán rượu.

  • - dāng ( 卖酒 màijiǔ )

    - bán rượu.

  • -

    - đất đen.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垆埴

Hình ảnh minh họa cho từ 垆埴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垆埴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYS (土卜尸)
    • Bảng mã:U+5786
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBM (土十月一)
    • Bảng mã:U+57F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp