• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一丨一フ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰土卢
  • Thương hiệt:GYS (土卜尸)
  • Bảng mã:U+5786
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垆

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡉴

Ý nghĩa của từ 垆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lô, Lư). Bộ Thổ (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. đất thó đen, 4. quán rượu, 5. cái lò. Từ ghép với : Quán rượu Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đất thó đen
  • 2. bệ đặt vò rượu (trong quán rượu đời xưa)
  • 3. đắp đất đặt vò rượu
  • 4. quán rượu
  • 5. cái lò

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chất đất màu đen, đất thó đen

- Đất đen

* ② Bệ đặt vò rượu (trong quán rượu thời xưa) (như 罏, bộ 缶), đắp đất đặt vò rượu (cho vững), quán rượu

- Quán rượu