坷垃 kēlā

Từ hán việt: 【khả lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坷垃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả lạp). Ý nghĩa là: (phương ngữ) clod (của đất).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坷垃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坷垃 khi là Danh từ

(phương ngữ) clod (của đất)

(dialect) clod (of earth)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坷垃

  • - rēng 垃圾 lājī 遍家 biànjiā

    - Anh ta vứt rác khắp nhà.

  • - 半世 bànshì 坎坷 kǎnkě

    - nửa đời lận đận.

  • - 垃圾 lājī 撇出 piēchū 门外 ménwài

    - Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.

  • - kuài dào 垃圾 lājī ba

    - Đi đổ rác nhanh lên.

  • - qǐng 垃圾袋 lājīdài 放在 fàngzài 门外 ménwài

    - Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.

  • - 讨厌 tǎoyàn 垃圾 lājī 食品 shípǐn

    - Bạn ghét đồ ăn vặt.

  • - 沿途 yántú 帮忙 bāngmáng 拾捡 shíjiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.

  • - 那边 nàbiān de 垃圾堆 lājīduī ér hěn 难闻 nánwén de

    - Đống rác ở đằng kia rất hôi.

  • - 虽然 suīrán shì 必要 bìyào de 但是 dànshì 垃圾 lājī 填埋场 tiánmáichǎng 占用 zhànyòng 宝贵 bǎoguì de 空间 kōngjiān

    - Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • - 道路 dàolù 坎坷不平 kǎnkěbùpíng

    - đường gập ghềnh; đường dằn xóc

  • - 别乱 biéluàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác bừa bãi.

  • - 垃圾 lājī 不要 búyào luàn rēng

    - Rác không được vứt lung tung.

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác lung tung.

  • - līn zhe 一袋 yīdài 垃圾 lājī 出去 chūqù le

    - Cô ấy xách một túi rác ra ngoài rồi.

  • - 垃圾袋 lājīdài 快满了 kuàimǎnle 得换 déhuàn 一个 yígè

    - Túi rác sắp đầy rồi, phải thay cái khác.

  • - zhe 垃圾袋 lājīdài dào 垃圾 lājī

    - Anh ấy cầm túi rác đi đổ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更大 gèngdà de 垃圾袋 lājīdài

    - Chúng ta cần túi rác lớn hơn.

  • - 不要 búyào 随意 suíyì 焚烧 fénshāo 垃圾 lājī

    - Đừng tùy tiện đốt rác.

  • - 最近 zuìjìn 总是 zǒngshì 受到 shòudào 垃圾 lājī 信息 xìnxī

    - Dạo gần đây tôi thường nhận được tin nhắn rác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坷垃

Hình ảnh minh họa cho từ 坷垃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坷垃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě
    • Âm hán việt: Kha , Khả
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMNR (土一弓口)
    • Bảng mã:U+5777
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp , Lập
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYT (土卜廿)
    • Bảng mã:U+5783
    • Tần suất sử dụng:Cao