Đọc nhanh: 埃塔 (ai tháp). Ý nghĩa là: ETA (Euskadi Ta Askatasuna hay quê hương và tự do của người Basque), nhóm ly khai vũ trang Basque.
Ý nghĩa của 埃塔 khi là Danh từ
✪ ETA (Euskadi Ta Askatasuna hay quê hương và tự do của người Basque), nhóm ly khai vũ trang Basque
ETA (Euskadi Ta Askatasuna or Basque homeland and freedom), Basque armed separatist group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃塔
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
塔›