Đọc nhanh: 坦克车 (thản khắc xa). Ý nghĩa là: xe tăng (xe bọc thép).
Ý nghĩa của 坦克车 khi là Danh từ
✪ xe tăng (xe bọc thép)
tank (armored vehicle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦克车
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 翻斗车
- toa xe
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 击毁 敌方 坦克 三辆
- tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 我们 得 先 把 敌人 的 坦克 吃光
- Chúng ta trước tiên phải tiêu diệt hết xe tăng của địch.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坦克车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坦克车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
坦›
车›