Đọc nhanh: 坡县 (pha huyện). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) Singapore.
✪ (tiếng lóng) Singapore
(slang) Singapore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡县
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 板子 坡 着 放
- tấm bảng đặt nghiêng.
- 自然 坡度
- độ dốc tự nhiên
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 应该 是 可伦坡 大战
- Nhiều khả năng là các cuộc chiến tranh ở Colombo.
- 坦缓 的 山坡
- dốc núi.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 我们 的 汽车 在 山顶 陡坡 处 抛锚 了
- Chiếc xe của chúng tôi đã bị hỏng ở đoạn dốc dựng đứng trên đỉnh núi.
- 树苗 在 山坡 生长 着
- Cây non đang mọc trên sườn núi.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 市 外 公路 上 有 一处 很 陡 的 上坡路
- Trên con đường ngoại ô có một đoạn đường dốc rất dốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坡县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坡县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
坡›