Đọc nhanh: 均热 (quân nhiệt). Ý nghĩa là: để làm nóng đồng đều (ví dụ như trong kim loại nấu chảy).
Ý nghĩa của 均热 khi là Danh từ
✪ để làm nóng đồng đều (ví dụ như trong kim loại nấu chảy)
to heat evenly (e.g. in smelting metal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 炉火 加热 得 均 均匀 匀
- Lò tăng nhiệt đều đặn.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 均热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 均热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm均›
热›